Gỗ nhựa ngoài trời đã nổi lên như một giải pháp hoàn hảo, thay thế dần các vật liệu truyền thống như gỗ tự nhiên hay vật liệu composite kém chất lượng. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và tính thẩm mỹ cao, gỗ nhựa ngoài trời đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và thương mại.
Bài viết này phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ nhựa ngoài trời, giới thiệu các phân khúc sản phẩm phổ biến, và cung cấp bảng giá tham khảo mới nhất, từ đó quý vị có thể đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt cho không gian ngoại thất của mình.
Nội dung
Giới thiệu về gỗ nhựa ngoài trời
Gỗ nhựa ngoài trời, hay còn gọi là gỗ nhựa composite (WPC – Wood Plastic Composite), là vật liệu tổng hợp được tạo ra từ bột gỗ tự nhiên (chiếm khoảng 50-60%), hạt nhựa polymer (PVC, PE, PP) và các chất phụ gia khác. Hỗn hợp này được ép đùn dưới nhiệt độ và áp suất cao, tạo thành các thanh, tấm hoặc sàn có hình dạng và kích thước đa dạng, mô phỏng hoàn hảo vẻ đẹp và cảm giác tự nhiên của gỗ.
Trong kiến trúc và thiết kế cảnh quan, gỗ nhựa ngoài trời đóng vai trò quan trọng trong việc kiến tạo không gian sống và làm việc đẳng cấp, bền vững. Chúng được ứng dụng rộng rãi để làm sàn decking, ốp tường, hàng rào, giàn hoa, và nhiều hạng mục ngoại thất khác. Việc lựa chọn vật liệu gỗ nhựa ngoài trời không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và góp phần bảo vệ môi trường. Nắm rõ giá gỗ nhựa ngoài trời là bước quan trọng khi lên kế hoạch.
Ưu điểm vượt trội của gỗ nhựa ngoài trời
Để hiểu tại sao gỗ nhựa ngoài trời lại trở thành vật liệu được ưa chuộng đến vậy, cần xem xét những ưu điểm nổi bật mà nó mang lại so với các loại vật liệu truyền thống. Những ưu điểm này cũng trực tiếp ảnh hưởng đến giá gỗ nhựa ngoài trời.

1. Độ bền vượt trội và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt
Gỗ nhựa ngoài trời được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường ngoại thất, nơi thường xuyên tiếp xúc với các yếu tố gây hại.
- Chống thấm nước tuyệt đối: Khác với gỗ tự nhiên dễ bị mục nát, cong vênh, rạn nứt khi gặp nước, gỗ nhựa ngoài trời có khả năng chống thấm nước hoàn toàn. Điều này ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc, mục ruỗng, đặc biệt phù hợp cho khu vực hồ bơi, sân vườn. Tính năng gỗ nhựa composite mang đến sự an tâm.
- Kháng tia UV và phai màu: Lớp bảo vệ bên ngoài và thành phần nhựa trong vật liệu gỗ nhựa ngoài trời giúp nó kháng lại tác động của tia cực tím từ ánh nắng mặt trời. Điều này ngăn ngừa tình trạng bạc màu, phai màu, duy trì vẻ đẹp nguyên bản của sản phẩm theo thời gian.
- Chống mối mọt, côn trùng và nấm mốc: Mối mọt, côn trùng gây hại và nấm mốc không thể tấn công gỗ nhựa ngoài trời do thành phần nhựa trong cấu tạo, loại bỏ hoàn toàn mối lo về hư hại.
- Chịu lực và chống va đập: Với cấu trúc đặc chắc, gỗ nhựa ngoài trời có khả năng chịu lực tốt, chống va đập hiệu quả, giảm thiểu hư hại trong quá trình sử dụng hàng ngày. Độ bền gỗ nhựa ngoài trời là điểm nhấn.
2. Tính thẩm mỹ cao và đa dạng ứng dụng
Gỗ nhựa ngoài trời mô phỏng chân thực vẻ đẹp của gỗ tự nhiên với các đường vân gỗ sắc nét và màu sắc phong phú.
- Vân gỗ tự nhiên: Các sản phẩm gỗ nhựa ngoài trời có thể tái tạo hoàn hảo các loại vân gỗ tự nhiên như gỗ sồi, óc chó, thông, mang lại cảm giác ấm áp, sang trọng mà vẫn giữ được nét mộc mạc.
- Màu sắc đa dạng: Thị trường hiện có nhiều lựa chọn về màu sắc, từ tông gỗ truyền thống đến các màu xám, nâu đất, đen hiện đại, phù hợp với mọi phong cách kiến trúc và không gian ngoại thất. Màu sắc gỗ nhựa ngoài trời phong phú.
- Ứng dụng linh hoạt: Gỗ nhựa ngoài trời được sử dụng rộng rãi làm sàn decking, ốp tường, ốp trần, hàng rào, lan can, giàn hoa, bàn ghế, tạo điểm nhấn cho sân vườn, ban công, hồ bơi, nhà hàng, quán cà phê. Ứng dụng gỗ nhựa ngoài trời rất đa dạng.
3. Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
- Trọng lượng nhẹ: So với gỗ tự nhiên, gỗ nhựa ngoài trời có trọng lượng nhẹ hơn, thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt.
- Thi công đơn giản: Các thanh, tấm gỗ nhựa được thiết kế để dễ dàng lắp ghép, có thể sử dụng các dụng cụ thông thường, rút ngắn thời gian và chi phí thi công. Thi công gỗ nhựa ngoài trời không quá phức tạp.
- Ít cần bảo dưỡng: Gỗ nhựa ngoài trời không yêu cầu sơn phết, đánh bóng hay xử lý mối mọt định kỳ như gỗ tự nhiên. Việc vệ sinh cũng rất đơn giản, chỉ cần lau chùi bằng nước và xà phòng thông thường. Chăm sóc gỗ nhựa tiết kiệm thời gian.
4. Thân thiện với môi trường
Việc sử dụng gỗ nhựa ngoài trời là một lựa chọn bền vững, góp phần bảo vệ môi trường:
- Giảm thiểu khai thác gỗ tự nhiên: Bằng cách sử dụng vật liệu tái chế và hạn chế khai thác rừng, gỗ nhựa ngoài trời góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
- Không chứa hóa chất độc hại: Quá trình sản xuất gỗ nhựa ngoài trời thường không sử dụng hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường sống.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ nhựa ngoài trời
Để có được cái nhìn tổng quan về giá gỗ nhựa ngoài trời, quý vị cần hiểu rõ các yếu tố cấu thành nên mức giá cuối cùng.

1. Loại sản phẩm và ứng dụng
Gỗ nhựa ngoài trời có nhiều dạng sản phẩm khác nhau, mỗi loại có mức giá gỗ nhựa ngoài trời riêng:
- Sàn gỗ nhựa (Decking): Dùng để lát sàn sân vườn, ban công, hồ bơi. Có các loại sàn gỗ nhựa đặc, rỗng, sàn gỗ nhựa giả vân gỗ. Giá sàn gỗ nhựa thường được tính theo mét dài hoặc mét vuông.
- Tấm ốp gỗ nhựa: Dùng để ốp tường, ốp trần ngoại thất. Giá tấm ốp gỗ nhựa thường tính theo mét vuông hoặc mét dài.
- Thanh gỗ nhựa: Dùng làm hàng rào, lan can, giàn hoa pergola, lam chắn nắng. Giá thanh gỗ nhựa thường tính theo mét dài.
- Trụ cột, tay vịn gỗ nhựa: Dùng cho lan can, hàng rào.
- Bàn ghế gỗ nhựa: Bộ bàn ghế, ghế thư giãn, băng ghế.
2. Thương hiệu và nguồn gốc xuất xứ
- Thương hiệu uy tín: Các thương hiệu gỗ nhựa ngoài trời nổi tiếng, có công nghệ sản xuất tiên tiến (ví dụ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu) thường có giá gỗ nhựa ngoài trời cao hơn nhưng đi kèm với chất lượng được đảm bảo, chế độ bảo hành tốt.
- Sản xuất trong nước: Các sản phẩm gỗ nhựa ngoài trời sản xuất tại Việt Nam thường có giá gỗ nhựa ngoài trời cạnh tranh hơn, nhưng cần tìm hiểu kỹ về quy trình sản xuất và chất lượng.
3. Thành phần và công nghệ sản xuất
- Tỷ lệ bột gỗ và nhựa: Sản phẩm có tỷ lệ nhựa cao hơn thường bền hơn, chống nước tốt hơn nhưng có thể giảm đi cảm giác tự nhiên của gỗ. Tỷ lệ này ảnh hưởng trực tiếp đến giá gỗ nhựa ngoài trời.
- Công nghệ đùn ép: Công nghệ đùn ép đồng chất hay đùn ép phủ lớp (co-extrusion) cũng ảnh hưởng đến chất lượng và giá gỗ nhựa ngoài trời. Sản phẩm co-extrusion có lớp bảo vệ bề mặt tốt hơn, thường có giá cao hơn. Công nghệ sản xuất gỗ nhựa là yếu tố quan trọng.
- Phụ gia: Các loại phụ gia chống tia UV, chống nấm mốc, tăng cường độ cứng cũng làm tăng giá gỗ nhựa ngoài trời.
4. Kích thước và quy cách sản phẩm
- Độ dày và độ rộng: Các thanh, tấm gỗ nhựa ngoài trời có độ dày, độ rộng lớn hơn thường có giá gỗ nhựa ngoài trời cao hơn.
- Dạng đặc hay rỗng: Gỗ nhựa đặc thường có giá gỗ nhựa ngoài trời cao hơn gỗ nhựa rỗng do lượng vật liệu sử dụng nhiều hơn và độ cứng cáp cao hơn.
5. Số lượng đặt hàng
Mua gỗ nhựa ngoài trời với số lượng lớn thường sẽ nhận được chiết khấu tốt hơn từ nhà cung cấp, giảm tổng chi phí đầu tư.
6. Chi phí phụ kiện và lắp đặt
- Phụ kiện: Các loại phụ kiện như chốt kết nối, nẹp, vít chuyên dụng cho gỗ nhựa ngoài trời cũng là một phần của chi phí tổng thể.
- Chi phí thi công: Chi phí nhân công và dịch vụ lắp đặt sẽ khác nhau tùy thuộc vào độ phức tạp của công trình và kinh nghiệm của đơn vị thi công. Chi phí lắp đặt gỗ nhựa cần được tính toán.
Bảng giá gỗ nhựa ngoài trời mới nhất 2025
(Lưu ý: Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, nhà cung cấp, chương trình khuyến mãi, và số lượng đặt hàng. Để có báo giá chính xác và chi tiết nhất, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với INNO LIVING).

1. Sàn gỗ nhựa ngoài trời (Decking):
- Sàn gỗ nhựa rỗng:
- Loại phổ thông: 450.000 VNĐ – 700.000 VNĐ/mét dài (hoặc khoảng 600.000 VNĐ – 950.000 VNĐ/m2)
- Loại cao cấp (phủ lớp Co-extrusion): 800.000 VNĐ – 1.200.000 VNĐ/mét dài (hoặc khoảng 1.100.000 VNĐ – 1.600.000 VNĐ/m2)
- Sàn gỗ nhựa đặc:
- Loại phổ thông: 700.000 VNĐ – 1.000.000 VNĐ/mét dài (hoặc khoảng 950.000 VNĐ – 1.350.000 VNĐ/m2)
- Loại cao cấp (phủ lớp Co-extrusion): 1.200.000 VNĐ – 1.800.000 VNĐ/mét dài (hoặc khoảng 1.600.000 VNĐ – 2.400.000 VNĐ/m2)
2. Tấm ốp gỗ nhựa ngoài trời:
- Tấm ốp lam sóng gỗ nhựa:
- Loại phổ thông: 300.000 VNĐ – 550.000 VNĐ/mét dài (hoặc khoảng 500.000 VNĐ – 900.000 VNĐ/m2)
- Loại cao cấp: 600.000 VNĐ – 950.000 VNĐ/mét dài (hoặc khoảng 1.000.000 VNĐ – 1.500.000 VNĐ/m2)
- Tấm ốp phẳng gỗ nhựa:
- Loại phổ thông: 280.000 VNĐ – 500.000 VNĐ/mét dài (hoặc khoảng 450.000 VNĐ – 800.000 VNĐ/m2)
- Loại cao cấp: 550.000 VNĐ – 900.000 VNĐ/mét dài (hoặc khoảng 900.000 VNĐ – 1.400.000 VNĐ/m2)
3. Thanh gỗ nhựa làm hàng rào, lan can, giàn hoa:
- Thanh gỗ nhựa hộp (rỗng/đặc): Từ 80.000 VNĐ – 300.000 VNĐ/mét dài (tùy kích thước và độ dày).
- Thanh gỗ nhựa thanh nan: Từ 50.000 VNĐ – 150.000 VNĐ/mét dài (tùy kích thước).
4. Trụ cột, tay vịn gỗ nhựa:
- Trụ cột: Từ 350.000 VNĐ – 1.200.000 VNĐ/trụ (tùy kích thước và kiểu dáng).
- Tay vịn: Từ 100.000 VNĐ – 300.000 VNĐ/mét dài.
5. Phụ kiện đi kèm:
- Chốt kết nối, vít: Khoảng 20.000 VNĐ – 50.000 VNĐ/bộ hoặc 50.000 VNĐ – 100.000 VNĐ/m2 sàn.
- Nẹp kết thúc, nẹp V: Khoảng 50.000 VNĐ – 150.000 VNĐ/mét dài.
6. Chi phí thi công lắp đặt:
- Lắp đặt sàn gỗ nhựa: Từ 150.000 VNĐ – 300.000 VNĐ/m2 (tùy độ phức tạp của mặt bằng và loại sàn).
- Lắp đặt ốp tường/trần: Từ 180.000 VNĐ – 350.000 VNĐ/m2.
- Lắp đặt hàng rào/lan can/giàn hoa: Tính theo mét dài hoặc dự án, tùy độ phức tạp.
Lời khuyên khi lựa chọn gỗ nhựa ngoài trời và đơn vị cung cấp

Để đảm bảo hiệu quả đầu tư và có được không gian ngoại thất ưng ý, quý vị nên lưu ý những điều sau khi tìm hiểu giá gỗ nhựa ngoài trời:
1. Xác định rõ nhu cầu và ngân sách
Trước khi tìm hiểu giá gỗ nhựa ngoài trời, hãy xác định rõ mục đích sử dụng (sàn, ốp tường, hàng rào…), diện tích cần thi công và ngân sách dự kiến. Điều này giúp thu hẹp phạm vi lựa chọn và tập trung vào các sản phẩm phù hợp. Tư vấn gỗ nhựa là cần thiết.
2. Tìm hiểu kỹ về chất lượng sản phẩm
- Kiểm tra mẫu mã thực tế: Yêu cầu xem mẫu sản phẩm gỗ nhựa ngoài trời trực tiếp, so sánh màu sắc, vân gỗ và cảm nhận độ chắc chắn.
- Nguồn gốc xuất xứ: Ưu tiên các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, thương hiệu uy tín, có chứng nhận chất lượng. Tiêu chuẩn gỗ nhựa đảm bảo chất lượng.
- Chế độ bảo hành: Hỏi rõ về chính sách bảo hành, thời gian bảo hành và các điều khoản liên quan.
3. So sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp
Đừng vội vàng quyết định chỉ dựa trên một báo giá gỗ nhựa ngoài trời. Hãy liên hệ ít nhất 2-3 nhà cung cấp uy tín để so sánh báo giá gỗ nhựa và dịch vụ đi kèm. Tuy nhiên, đừng chỉ chọn mức giá thấp nhất mà hãy cân nhắc tổng thể về chất lượng, uy tín và dịch vụ.
4. Chú ý đến chi phí phát sinh
Ngoài giá gỗ nhựa ngoài trời vật liệu, hãy hỏi rõ về chi phí phụ kiện (chốt, nẹp, vít…), chi phí vận chuyển và chi phí thi công lắp đặt để có tổng chi phí dự án chính xác nhất.
5. Lựa chọn đơn vị thi công chuyên nghiệp
Việc thi công đúng kỹ thuật là rất quan trọng để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của công trình. Lựa chọn đội ngũ thợ có kinh nghiệm, chuyên nghiệp trong lĩnh vực lắp đặt gỗ nhựa ngoài trời sẽ mang lại kết quả tốt nhất.
Kết luận
Gỗ nhựa ngoài trời đã và đang khẳng định vị thế là vật liệu xanh, bền vững và hiệu quả cho mọi công trình ngoại thất. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, tính thẩm mỹ, khả năng chống chịu thời tiết và dễ dàng bảo dưỡng, gỗ nhựa ngoài trời là lựa chọn thông minh, mang lại giá trị lâu dài. Việc nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ nhựa ngoài trời và tham khảo bảng giá mới nhất 2025 sẽ giúp quý vị đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Đừng ngần ngại liên hệ với INNO LIVING để được tư vấn chi tiết về các sản phẩm gỗ nhựa ngoài trời và nhận bảng giá gỗ nhựa ngoài trời chính xác nhất cho dự án của quý vị. Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tối ưu, kiến tạo không gian sống đẳng cấp và an toàn.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU INNO LIVING
- Địa chỉ: Số 8 ngõ 8 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
- Hotline: 0938221363
- Email: info@innoliving.vn
- Website: https://innoliving.vn/